Có 1 kết quả:
荒唐 huāng táng ㄏㄨㄤ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoác lác, hoang đường, không có thật
Từ điển Trung-Anh
(1) beyond belief
(2) preposterous
(3) absurd
(4) intemperate
(5) dissipated
(2) preposterous
(3) absurd
(4) intemperate
(5) dissipated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0